Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Curious đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng và ý nghĩa với Curious
Nội dung

Curious đi với giới từ gì? Chi tiết cách dùng và ý nghĩa với Curious

Post Thumbnail

Trong Tiếng Anh, chúng ta sử dụng tính từ Curious để nói về một người có tính cách tò mò hoặc một sự việc bất thường. Để diễn tả những điều này, Curious không đứng một mình mà còn đi kèm với một số giới từ nhất định.

Vậy Curious đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ nào đồng nghĩa với tính từ Curious? Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ giúp bạn trả lời mọi câu hỏi trên.

1. Curious nghĩa là gì?

Theo Oxford Dictionary, Curious /ˈkjʊriəs/ là một tính từ trong Tiếng Anh với những ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Tò mò, tọc mạch

Ví dụ:

  • My little brother is so curious that he always asks me questions about everything I do, from cooking to studying. (Em trai tôi rất tò mò, nó luôn hỏi tôi về mọi thứ tôi làm, từ nấu ăn đến học tập.)
  • She was curious about her neighbor's new house and kept peeking over the fence to see how it was decorated. (Cô ấy rất tò mò về ngôi nhà mới của hàng xóm và liên tục nhìn qua hàng rào để xem nó được trang trí như thế nào.)

Ý nghĩa 2: Kì quặc, bất thường

Ví dụ:

  • There was a curious noise coming from the attic last night, and we couldn't figure out what it was. (Có một âm thanh kì quặc phát ra từ gác mái đêm qua, và chúng tôi không thể tìm ra đó là gì.)
  • It’s curious how he never shows up to meetings but always knows exactly what was discussed. (Thật kì quặc làm sao anh ta không bao giờ tham dự các cuộc họp nhưng luôn biết chính xác những gì đã được thảo luận.)

2. Curious đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Curious đi với giới từ about as to để diễn tả việc ai đó tò mò, thắc mắc về điều gì đó và muốn tìm câu trả lời chính xác.

Sau đây là 2 cấu trúc Curious với các giới từ và cách dùng cụ thể:

Curious đi với giới từ gì?
Curious đi với giới từ gì?

2.1. Curious about something

Curious đi với giới từ about để diễn tả việc ai đó tò mò và muốn biết về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I’m curious about how people can work from home and stay productive all day long. (Tôi tò mò về cách mọi người có thể làm việc từ xa mà vẫn giữ được hiệu quả suốt cả ngày.)
  • She's always curious about new technologies and spends hours reading articles about them. (Cô ấy luôn tò mò về các công nghệ mới và dành hàng giờ để đọc các bài báo về chúng.)

2.2. Curious as to something

Curious đi với giới từ as to để diễn tả việc thắc mắc về một điều gì đó và muốn tìm câu trả lời cụ thể, chính xác.

Ví dụ:

  • I’m curious as to why he suddenly quit his job without any explanation. (Tôi tò mò không biết tại sao anh ấy đột ngột nghỉ việc mà không có lời giải thích nào.)
  • We are curious as to whether the project will be completed on time given the tight deadline. (Chúng tôi tò mò không biết liệu dự án có hoàn thành đúng hạn không khi mà thời gian quá gấp gáp.)

3. Các từ đồng nghĩa với Curious trong Tiếng Anh

Thay vì lặp đi lặp lại tính từ Curious, bạn có thể sử dụng thay thế một vài tính từ sau mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu của câu:

Đồng nghĩa với Curious là từ gì?
Đồng nghĩa với Curious là từ gì?
  • Inquisitive: Ham học hỏi hoặc tò mò

Ví dụ: The inquisitive child kept asking questions about the animals at the zoo, wanting to know where they lived and what they ate. (Đứa trẻ ham học hỏi liên tục đặt câu hỏi về các loài động vật trong sở thú, muốn biết chúng sống ở đâu và ăn gì.)

  • Nosy: Tò mò hoặc tọc mạch

Ví dụ: My nosy colleague keeps peeking over my shoulder to see what I'm working on, even though it has nothing to do with him. (Đồng nghiệp tọc mạch của tôi luôn nhìn lén qua vai tôi để xem tôi đang làm gì, mặc dù nó không liên quan gì đến anh ta.)

  • Intrigued: Cảm thấy rất tò mò hoặc hứng thú

Ví dụ: I was intrigued by her story of traveling alone across Asia; it made me want to try something adventurous too. (Tôi rất hứng thú với câu chuyện cô ấy kể về việc đi du lịch một mình qua châu Á; khiến tôi cũng muốn thử làm điều gì đó mạo hiểm.)

  • Interested: Quan tâm

Ví dụ: He's really interested in learning how to cook different types of international cuisine, so he watches cooking shows every weekend. (Anh ấy rất quan tâm đến việc học nấu các món ăn quốc tế khác nhau, vì vậy cuối tuần nào anh cũng xem các chương trình nấu ăn.)

  • Investigative: Có tính chất điều tra

Ví dụ: The investigative journalist spent months digging into the company’s records to uncover the truth about its shady dealings. (Nhà báo điều tra đã dành nhiều tháng để tìm hiểu hồ sơ của công ty nhằm làm sáng tỏ sự thật về những giao dịch mờ ám của họ.)

  • Prying: Cố gắng tìm hiểu thông tin cá nhân hoặc riêng tư của người khác

Ví dụ: She found his constant questions about her personal life prying, and she politely asked him to respect her privacy. (Cô ấy cảm thấy những câu hỏi liên tục của anh ta về đời tư của mình là tọc mạch, và cô đã lịch sự yêu cầu anh ta tôn trọng sự riêng tư của cô.)

4. Phân biệt tính từ Curious và Inquisitive trong Tiếng Anh

Dù đều mang ý nghĩa là tò mò hay muốn tìm hiểu về cái gì đó, nhưng Curious và Inquisitive lại có cách dùng và sắc thái nghĩa hoàn toàn đối lập trong câu.

Hãy cùng IELTS LangGo phân tích bảng so sánh sau để nắm được thông tin chi tiết:

 

Curious

Inquisitive

Ý nghĩa

Tò mò

Cách dùng

- Dùng để diễn tả sự tò mò về một sự việc, hoặc hiện tượng nào đó

- Trong nhiều trường hợp, nó mang nghĩa tiêu cực và gây khó chịu cho người khác

- Dùng để diễn tả sự ham học hỏi, tìm tòi kiến thức hoặc các lĩnh vực nghiên cứu

- Thường mang sắc thái nghĩa tích cực trong câu

Giới từ đi kèm

- Curious about something (tò mò về cái gì)

- Curious as to something (thắc mắc về cái gì)

Inquisitive about something  (ham học hỏi về lĩnh vực gì)

Ví dụ

She’s curious about the new café that just opened near her house.

(Cô ấy tò mò về quán cà phê mới mở gần nhà cô.)

Her inquisitive nature led Bethany to read every book she could find on the environment.

(Tính ham học hỏi của cô ấy đã khiến Bethany đọc mọi cuốn sách về chủ đề môi trường mà cô có thể tìm thấy.)

5. Bài tập thực hành Curious đi với giới từ

Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. They were curious about the outcome of the match, even though they couldn't watch it live.

  2. He’s always been curious about how social media algorithms work, which is why he decided to study computer science.

  3. She’s curious as to why her boss changed the project’s direction so suddenly without any prior discussion.

  4. They were curious as to why the local park was closed for renovations and how long it would take to reopen.

  5. I’m curious about the chef’s special ingredients and whether they make the dish unique compared to other restaurants.

  6. Our team is curious as to whether the recent changes in management will lead to any improvements in the company's performance.

  7. My grandma was curious about the details of her neighbor’s personal life, which sometimes crossed boundaries.

  8. I’m curious about the new fitness class at the local gym and whether it could help improve my workout routine.

  9. Thomas’s curious as to what the new environmental policies will mean for local businesses and their operations.

  10. Many people were curious as to whether the new health initiative would lead to better overall wellness for the employees.

Đáp án

  1. about

  2. about

  3. as to

  4. as to

  5. about

  6. as to

  7. about

  8. about

  9. as to

  10. as to

Như vậy, bài viết trên của IELTS LangGo đã giải đáp Curious đi với giới từ gì, cấu trúc và cách dùng chi tiết, đồng thời cung cấp một số từ đồng nghĩa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Hãy thực hành làm bài tập để phân biệt rõ Curious about với Curious as to, qua đó tự tin sử dụng chủ điểm ngữ pháp này chính xác trong trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ